Áo dài, quốc phục của Việt Nam, luôn là biểu tượng tôn vinh nét đẹp duyên dáng, thanh thoát của người phụ nữ. Để chiếc áo dài thực sự hoàn hảo và tôn lên vóc dáng, việc chọn đúng Size áo Dài là yếu tố vô cùng quan trọng. Một chiếc áo dài vừa vặn không chỉ mang lại sự thoải mái khi di chuyển mà còn giúp người mặc tự tin tỏa sáng. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn hướng dẫn chi tiết cách đo các thông số cơ thể và các bảng size áo dài nữ phổ biến, giúp bạn dễ dàng lựa chọn hoặc đặt may chiếc áo phù hợp nhất với mình.
Nắm rõ các thông số cơ thể là bước đầu tiên quan trọng để chọn đúng size áo dài, giống như việc xác định [kích thước giấy a4] phù hợp cho mục đích sử dụng. Quá trình này đòi hỏi sự tỉ mỉ để đảm bảo kết quả chính xác.
Hướng dẫn cách đo các thông số cơ thể để chọn size áo dài chuẩn
Việc đo các thông số cơ thể là nền tảng để xác định size áo dài phù hợp, đặc biệt khi bạn mua áo may sẵn hoặc cung cấp số đo cho thợ may. Các thông số quan trọng bạn cần đo bao gồm:
Hình ảnh hướng dẫn chi tiết cách đo các số đo cơ thể (vòng ngực, eo, mông…) để chọn size áo dài nữ chuẩn xác
- Kích thước vai (Ngang vai): Dùng thước dây đo từ điểm cuối xương vai bên trái sang điểm cuối xương vai bên phải, đi qua phần hõm gáy. Nên đo khi đứng thẳng và thả lỏng vai.
- Chu vi cổ: Dùng thước dây quấn quanh chân cổ. Lấy điểm giao nhau tại vùng lõm xương ức.
- Chiều dài tay áo: Đo từ điểm cuối xương vai đến mắt cá tay hoặc điểm mong muốn (tùy kiểu tay áo dài).
- Đo nách: Đo vòng quanh chân nách, tại vị trí vuông góc với vai.
- Bắp tay, khuỷu tay: Đo chu vi bắp tay tại điểm lớn nhất (thường cách nách khoảng 10cm). Đo chu vi khuỷu tay khi co nhẹ tay.
- Vòng ngực: Dùng thước dây đo vòng quanh phần ngực đầy đặn nhất. Đảm bảo thước dây nằm ngang và không bị siết chặt quá. Có thể cộng thêm 0.5 – 1cm để thoải mái khi hít thở.
- Hạ ngực: Đo từ điểm cuối xương vai (gần cổ) xuống điểm đỉnh ngực.
- Vòng eo: Dùng thước dây quấn quanh phần eo nhỏ nhất (thường nằm trên rốn).
- Vòng mông: Dùng thước dây đo vòng quanh phần mông đầy đặn nhất.
- Chiều dài áo: Đo từ điểm cuối xương vai (gần cổ) dọc xuống thân trước đến độ dài tà áo mong muốn (thường qua đầu gối).
Khi mua áo dài may sẵn, thông tin về size thường được in trên [tag quần áo]. Tuy nhiên, việc đo đạc các thông số cá nhân vẫn là cách chính xác nhất để đối chiếu.
Các bảng size áo dài nữ phổ biến
Sau khi có các số đo cơ thể, bạn có thể đối chiếu với các bảng size áo dài nữ để tìm ra size phù hợp nhất. Dưới đây là một số bảng size thông dụng:
Bảng size áo dài nữ theo các thông số cơ thể
Đây là bảng size dựa trực tiếp vào các số đo vòng ngực, eo, mông… giúp bạn lựa chọn size có độ chính xác cao nếu các số đo của bạn tương ứng với bảng.
Size | S | M | L | XL | XXL | XXXL |
---|---|---|---|---|---|---|
Ngực (cm) | 80 – 83 | 84 – 86 | 88 – 90 | 92 – 95 | 95 – 100 | 101 – 105 |
Eo (cm) | 63 – 65 | 66 – 68 | 70 – 73 | 74 – 77 | 78 – 82 | 84 – 88 |
Mông (cm) | 88 – 90 | 90 – 92 | 93 – 95 | 96 – 98 | 90 – 102 | 102 – 105 |
Bắp tay (cm) | 26 | 27 | 28 | 30 | 31 | 32 |
Tay lỡ (cm) | 55 | 55 | 55 | 55 | 55 | 55 |
Cổ (cm) | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 | 40 |
Hạ eo (cm) | 38 | 38 | 38 | 40 | 40 | 40 |
Dài áo (cm) | 133 – 140 | 133 – 140 | 133 – 140 | 133 – 140 | 133 – 140 | 133 – 140 |
Lưu ý: Chiều dài áo có thể điều chỉnh theo chiều cao và sở thích từng người.
Bảng size áo dài nữ theo cân nặng và chiều cao
Phương pháp này đơn giản và tiện lợi hơn, phù hợp khi bạn không có điều kiện đo chi tiết hoặc mua tặng. Tuy nhiên, độ chính xác chỉ mang tính tương đối vì vóc dáng mỗi người khác nhau dù cùng cân nặng và chiều cao.
Chiều cao | Cân nặng | Size |
---|---|---|
1m50 – 1m55 | 42Kg – 45Kg | S |
46Kg – 51Kg | M | |
51Kg – 57 Kg | L | |
57Kg – 62Kg | XL | |
1m56 – 1m62 | 45Kg – 47Kg | S |
48Kg – 53Kg | M | |
54Kg – 58Kg | L | |
59Kg – 64Kg | XL | |
1m62 – 1m7 | 47Kg – 49Kg | S |
50Kg – 55Kg | M | |
55Kg – 62Kg | L | |
63Kg – 70Kg | XL |
Bảng này là ước lượng, bạn nên xem xét thêm các yếu tố khác như cấu trúc xương, tỉ lệ cơ thể.
Bảng size áo dài nữ dành cho học sinh, sinh viên
Lứa tuổi học sinh, sinh viên thường có vóc dáng tương đối chuẩn hoặc đang phát triển. Bảng size này cung cấp các thông số chung, giúp việc chọn áo đồng phục hoặc áo dài cho các dịp lễ trở nên dễ dàng hơn.
Bảng size áo dài nữ dành cho học sinh, sinh viên theo các số đo cơ thể (vai, ngực, eo, mông)
Size (cm) | S | M | L | XL |
---|---|---|---|---|
Vai (Shoulder) | 36 | 37 | 38 | 39 |
Vòng ngực (Chest) | 82 | 86 | 90 | 94 |
Vòng eo (Waist) | 64 | 68 | 72 | 76 |
Vòng mông (Hip) | 88 | 92 | 96 | 100 |
Các số đo này là gợi ý, có thể có sự điều chỉnh nhỏ tùy thuộc vào nhà sản xuất hoặc nhà may cụ thể.
Việc lựa chọn size áo dài phù hợp đóng vai trò quyết định đến vẻ đẹp và sự thoải mái khi mặc. Dù sử dụng bảng size theo số đo hay ước lượng theo chiều cao, cân nặng, bạn nên kiểm tra kỹ lưỡng và tốt nhất là tham khảo thêm ý kiến từ người bán hoặc thợ may để đảm bảo chiếc áo dài vừa vặn nhất với vóc dáng của mình. Mỗi đơn vị may đo hoặc sản xuất áo dài may sẵn có thể có tiêu chuẩn size hơi khác nhau.
Nguồn tham khảo: Thông tin tổng hợp