Trong học tập, công việc hay lĩnh vực in ấn, chắc hẳn bạn đã quen thuộc với các loại giấy có kích thước khác nhau. Trong đó, khổ giấy A4, A3 là phổ biến, còn Kích Thước Khổ A0 lại thường được dùng cho các mục đích chuyên biệt hơn. Mỗi loại giấy đều có tiêu chuẩn kích thước riêng, được sắp xếp theo series A, B, C. Việc nắm rõ thông số này giúp chúng ta lựa chọn loại giấy phù hợp với nhu cầu sử dụng, đặc biệt quan trọng trong ngành in ấn, thiết kế. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về kích thước các khổ giấy phổ biến nhất thuộc series A, từ A0 đến A7, theo tiêu chuẩn quốc tế.

Nguyên tắc xác định kích thước các khổ giấy hiện nay chủ yếu dựa trên tiêu chuẩn EN ISO 216. Đây là bộ tiêu chuẩn được công bố lần đầu tại Đức vào năm 1992 và hiện được áp dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Theo tiêu chuẩn ISO 216, các khổ giấy được định hình dựa trên nguyên tắc tỷ lệ căn bậc hai giữa chiều dài và chiều rộng (khoảng 1:sqrt(2)). Khổ giấy A0 là khổ gốc, có diện tích xấp xỉ 1 mét vuông (1189 x 841 mm). Các khổ nhỏ hơn được tạo ra bằng cách cắt đôi khổ lớn hơn theo chiều dài. Ví dụ, khổ A1 có kích thước bằng một nửa khổ A0, khổ A2 bằng một nửa khổ A1, và cứ thế tiếp tục cho đến A7.

Bảng Tóm Tắt Kích Thước Các Khổ Giấy A Series (Theo Chuẩn ISO 216)

Để dễ hình dung, dưới đây là bảng tổng hợp kích thước các khổ giấy phổ biến thuộc series A theo đơn vị milimet (mm) và inch.

STT Khổ Giấy Kích Thước (mm) Kích Thước (inch)
1 A0 841 × 1189 33.1 × 46.8
2 A1 594 × 841 23.4 × 33.1
3 A2 420 × 594 16.5 × 23.4
4 A3 297 × 420 11.69 × 16.54
5 A4 210 × 297 8.27 × 11.69
6 A5 148 × 210 5.83 × 8.27
7 A6 105 × 148 4.1 × 5.8
8 A7 74 × 105 2.9 × 4.1

Kích Thước Chi Tiết Và Ứng Dụng Từng Khổ Giấy A0 Đến A7

Mỗi khổ giấy với kích thước đặc trưng lại có những ứng dụng riêng trong đời sống và công việc.

Khổ Giấy A0

Với kích thước lớn nhất trong series A là 841 x 1189 mm, khổ giấy A0 thường được sử dụng cho các bản vẽ kỹ thuật, đồ họa, poster cỡ lớn, sơ đồ quy hoạch, hoặc các tác phẩm mỹ thuật chuyên nghiệp cần không gian rộng. Kích thước này phù hợp để hiển thị thông tin chi tiết hoặc hình ảnh ấn tượng. Nắm rõ khổ giấy a0 giúp bạn chuẩn bị tài liệu hoặc thiết kế hiệu quả cho các dự án quy mô lớn.

Khổ Giấy A1

Kích thước 594 x 841 mm, bằng một nửa A0. Khổ A1 là lựa chọn phổ biến để in poster quảng cáo, bản vẽ kỹ thuật, sơ đồ, hoặc dùng trong hội họa chuyên nghiệp. Nó cung cấp không gian đủ lớn cho hình ảnh và văn bản mà vẫn dễ dàng quản lý hơn A0.

Khổ Giấy A2

Kích thước 420 x 594 mm, bằng một nửa A1. Khổ A2 thường được dùng làm giấy vẽ, giấy làm túi giấy thời trang cỡ vừa, hoặc các ấn phẩm quảng cáo, thông báo có kích thước trung bình.

So sánh trực quan kích thước các khổ giấy A0, A1, A2, A3, A4 và nhỏ hơnSo sánh trực quan kích thước các khổ giấy A0, A1, A2, A3, A4 và nhỏ hơn

Khổ Giấy A3

Kích thước 297 x 420 mm, bằng một nửa A2. Lớn hơn A4 và nhỏ hơn A2, khổ A3 rất thông dụng trong in ấn. Nó thường được dùng để in brochure, catalogue gấp đôi, biểu mẫu lớn, hoặc các ấn phẩm quảng cáo cần nhiều không gian hơn khổ A4.

Khổ Giấy A4

Kích thước 210 x 297 mm. Khổ A4 là loại giấy phổ biến nhất hiện nay, được sử dụng rộng rãi trong văn phòng, trường học và đời sống hàng ngày. Nó là kích thước chuẩn cho việc in tài liệu, văn bản, sách vở, báo chí, và cả tờ rơi quảng cáo. Việc biết rõ [kích thước khổ giấy a4] là điều cần thiết cho mọi người. Ngoài các đơn vị đo truyền thống, kích thước A4 còn có thể được biểu diễn bằng pixel, tùy thuộc vào độ phân giải (PPI – Pixel Per Inch).

Kích Thước Khổ Giấy A4 Theo Pixel (PPI)

Đơn vị pixel thường dùng trong thiết kế đồ họa và in ấn để xác định độ sắc nét của hình ảnh hoặc văn bản. PPI càng cao, chất lượng in ra càng rõ nét. Dưới đây là bảng kích thước A4 theo pixel ở các mức PPI phổ biến:

Kích thước A4 pixel Chiều rộng Chiều cao
A4 – 72 PPI 595px 842px
A4 – 200 PPI 1654px 2339px
A4 – 300 PPI 2480px 3508px
A4 – 400 PPI 3307px 4677px
A4 – 600 PPI 4961px 7016px
A4 – 1200 PPI 9921px 14031px

Bảng trên giúp những người làm thiết kế hoặc in ấn dễ dàng cài đặt kích thước chính xác trong các phần mềm đồ họa. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo [kích thước giấy a4 theo cm] (21cm x 29.7cm) cho các mục đích đo đạc thông thường.

Bảng hiển thị kích thước pixel của khổ giấy A4 theo độ phân giải (PPI)Bảng hiển thị kích thước pixel của khổ giấy A4 theo độ phân giải (PPI)

Khổ Giấy A5

Kích thước 148 x 210 mm, bằng một nửa A4. Khổ A5 thường được dùng cho in tờ rơi quảng cáo cỡ nhỏ (khi nội dung ít), sách bỏ túi, sổ tay, hoặc các loại thiệp. Nó nhỏ gọn, tiện lợi để cầm nắm hoặc phát.

Khổ Giấy A6

Kích thước 105 x 148 mm, bằng một nửa A5. Khổ [kích thước a6] là lựa chọn lý tưởng cho sổ tay mini, giấy ghi chú (note), nhãn vở, flashcard học tập. Kích thước này rất nhỏ gọn, dễ dàng mang theo.

Khổ Giấy A7

Kích thước 74 x 105 mm, bằng một nửa A6. Khổ A7 là một trong những khổ giấy nhỏ nhất, thường được dùng để in nhãn, tag sản phẩm, hoặc các loại giấy ghi chú siêu nhỏ.

Mẫu tờ rơi in màu sử dụng khổ giấy A4 hoặc A5 trong quảng cáoMẫu tờ rơi in màu sử dụng khổ giấy A4 hoặc A5 trong quảng cáo

Vì Sao Cần Nắm Rõ Kích Thước Các Khổ Giấy?

Hiểu rõ kích thước chuẩn của các khổ giấy, đặc biệt là kích thước khổ a0 và các khổ phổ biến khác, mang lại nhiều lợi ích thiết thực. Thứ nhất, nó giúp bạn lựa chọn loại giấy phù hợp nhất với mục đích sử dụng, tránh lãng phí giấy và thời gian. Thứ hai, trong thiết kế và in ấn, việc sử dụng đúng kích thước chuẩn giúp đảm bảo tính thẩm mỹ cho ấn phẩm, thể hiện sự chuyên nghiệp. Cuối cùng, đối với những người làm trong ngành in, việc thuộc lòng các kích thước này là kiến thức nền tảng, giúp tư vấn và thực hiện yêu cầu của khách hàng nhanh chóng và chính xác.

Nắm vững thông tin về kích thước các khổ giấy A0, A1, A2, A3, A4, A5, A6, A7 theo tiêu chuẩn ISO 216 là kiến thức cơ bản nhưng cực kỳ hữu ích cho bất kỳ ai làm việc liên quan đến giấy tờ, in ấn hoặc thiết kế.

Theo tiêu chuẩn EN ISO 216.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *