Trong lĩnh vực in ấn, thiết kế đồ họa hay đơn giản là công việc văn phòng, việc nắm vững kích thước các loại giấy là điều cần thiết. Giấy A3 là một trong những khổ giấy phổ biến, mang lại không gian rộng rãi hơn so với A4. Tuy nhiên, không phải ai cũng nhớ chính xác Khổ A3 Kích Thước là bao nhiêu theo các đơn vị đo lường khác nhau. Bài viết này sẽ làm rõ kích thước chuẩn của giấy A3, các ứng dụng thực tế và cách nó liên hệ với hệ thống tiêu chuẩn quốc tế.

Khi cần biết kích thước khổ giấy a3 chuẩn xác để đảm bảo bản in đúng tỷ lệ hoặc thiết kế vừa vặn, bạn sẽ tìm thấy thông tin hữu ích ngay sau đây. Giấy A3 thuộc hệ thống khổ giấy A theo tiêu chuẩn ISO 216, là tiêu chuẩn được áp dụng rộng rãi trên toàn thế giới.

Kích thước chuẩn của giấy A3 theo đơn vị đo lường

Theo quy định của tiêu chuẩn ISO 216, khổ giấy A3 có kích thước chính xác là 297 x 420 mm (milimet). Kích thước này là cơ sở để xác định tỷ lệ và diện tích của giấy A3, đồng thời là nền tảng cho việc quy đổi sang các đơn vị khác.

Bảng quy đổi kích thước giấy A3 theo milimet, centimet, inch và pixelBảng quy đổi kích thước giấy A3 theo milimet, centimet, inch và pixel

Để tiện sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bạn có thể tham khảo kích thước A3 theo các đơn vị phổ biến sau:

  • Kích thước A3 theo centimet (cm): 29.7 x 42 cm. Đây là kích thước được chuyển đổi trực tiếp từ milimet và thường dùng trong các bản vẽ hoặc thiết kế cần độ chính xác cao. Nếu bạn thắc mắc khổ giấy a3 la bao nhiêu cm, con số 29.7 x 42 cm chính là câu trả lời.
  • Kích thước A3 theo inch: 11.7 x 16.5 inches. Kích thước này phổ biến ở các quốc gia sử dụng hệ đo lường imperial, được quy đổi từ mm hoặc cm (với 1 inch ≈ 2.54 cm).
  • Kích thước A3 theo pixel: Kích thước tính bằng pixel của giấy A3 phụ thuộc vào độ phân giải (DPI – dots per inch) bạn chọn. Độ phân giải càng cao thì số lượng pixel càng nhiều, cho chất lượng in ấn sắc nét hơn.
    • Với độ phân giải 300 dpi (tiêu chuẩn cho in ấn chất lượng cao): Chiều rộng ≈ 11.7 inches 300 dpi ≈ 3510 pixel, Chiều cao ≈ 16.5 inches 300 dpi ≈ 4950 pixel. Kích thước pixel khoảng 3510 x 4950.
    • Với độ phân giải 72 dpi (tiêu chuẩn cho hiển thị trên màn hình): Chiều rộng ≈ 11.7 inches 72 dpi ≈ 842 pixel, Chiều cao ≈ 16.5 inches 72 dpi ≈ 1188 pixel. Kích thước pixel khoảng 842 x 1188.

Việc hiểu rõ kích thước giấy a3 theo nhiều đơn vị giúp bạn làm việc hiệu quả hơn trong cả môi trường thiết kế kỹ thuật số và quy trình in ấn thực tế.

Các ứng dụng phổ biến của khổ giấy A3

Với khổ A3 kích thước lớn hơn gấp đôi A4, loại giấy này rất thích hợp cho các tài liệu cần nhiều không gian để trình bày thông tin hoặc hình ảnh chi tiết. Dưới đây là một số ứng dụng nổi bật:

Các ứng dụng phổ biến của khổ giấy A3 trong in ấn và thiết kếCác ứng dụng phổ biến của khổ giấy A3 trong in ấn và thiết kế

  • Tài liệu trình bày và báo cáo: Thích hợp để in biểu đồ, đồ thị, bản kế hoạch, hoặc các báo cáo tổng hợp cần không gian rộng để hiển thị dữ liệu phức tạp một cách trực quan và dễ hiểu.
  • Bảng thông báo và lịch: Sử dụng để in các loại bảng thông báo nội bộ, quy định công ty, lịch công tác, hoặc các biểu mẫu lớn cần dán trên tường hoặc bảng tin để mọi người dễ dàng theo dõi.
  • Bản vẽ kỹ thuật và sơ đồ: Trong kiến trúc, xây dựng, kỹ thuật, giấy A3 là khổ giấy phổ biến để in các bản vẽ chi tiết, sơ đồ mạch điện, bản thiết kế máy móc,… giúp hiển thị rõ ràng các yếu tố nhỏ.
  • Poster và ấn phẩm quảng cáo: Dùng để in các loại poster cỡ nhỏ, tờ rơi, brochure gấp đôi, hoặc các ấn phẩm marketing khác cần thu hút sự chú ý bằng hình ảnh và nội dung đầy đủ trên diện tích lớn hơn A4.
  • Phác thảo và thiết kế đồ họa: Cung cấp không gian rộng rãi cho các nhà thiết kế, họa sĩ phác thảo ý tưởng, vẽ minh họa hoặc thực hiện các bản nháp thiết kế trước khi hoàn thiện trên khổ giấy nhỏ hơn.

Ngoài ra, việc biết khổ a3 kích thước còn giúp bạn dễ dàng hình dung và thiết kế các sản phẩm in ấn khác như banner, backdrop hoặc kích thước hashtag cầm tay sao cho cân đối và chuyên nghiệp.

Hiểu về Tiêu chuẩn Khổ Giấy Quốc tế ISO 216

Tiêu chuẩn ISO 216 là hệ thống quy định về kích thước giấy được chấp nhận rộng rãi trên toàn cầu. Hệ thống này dựa trên tỷ lệ khung hình cố định (căn bậc hai của 2, xấp xỉ 1.414), đảm bảo rằng khi một khổ giấy được cắt đôi theo chiều dài, hai mảnh giấy thu được sẽ có cùng tỷ lệ khung hình và là khổ giấy nhỏ hơn tiếp theo trong dãy.

Loạt A là loạt phổ biến nhất trong tiêu chuẩn ISO 216, bắt đầu từ A0 – khổ giấy lớn nhất với diện tích 1 mét vuông. Các khổ giấy sau đó được xác định bằng cách chia đôi khổ trước đó.

Biểu đồ minh họa kích thước các khổ giấy A từ A0 đến A4 theo tiêu chuẩn ISO 216Biểu đồ minh họa kích thước các khổ giấy A từ A0 đến A4 theo tiêu chuẩn ISO 216

Dưới đây là kích thước của một số khổ giấy phổ biến trong loạt A:

  • A0: 841 x 1189 mm. Đây là khổ gốc, có diện tích đúng 1 mét vuông. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về kích thước khổ a0, bạn có thể tham khảo chi tiết.
  • A1: 594 x 841 mm (bằng một nửa A0)
  • A2: 420 x 594 mm (bằng một nửa A1)
  • A3: 297 x 420 mm (bằng một nửa A2) – Chính là khổ a3 kích thước mà chúng ta đang tìm hiểu.
  • A4: 210 x 297 mm (bằng một nửa A3) – Khổ giấy thông dụng nhất trong in ấn văn phòng.
  • kích thước a5: 148 x 210 mm (bằng một nửa A4) – Khổ giấy thường dùng cho sổ tay, bưu thiếp.
  • A6: 105 x 148 mm (bằng một nửa A5)

Hiểu được quy tắc chia đôi này giúp bạn dễ dàng hình dung mối quan hệ giữa các khổ giấy và suy luận ra kích thước của chúng.

Mẹo ghi nhớ kích thước khổ giấy A3 và A4 dễ dàng

A3 và A4 là hai khổ giấy bạn sẽ gặp thường xuyên nhất. Việc ghi nhớ kích thước giấy a3 và a4 có thể giúp bạn tiết kiệm thời gian khi làm việc. Dưới đây là vài mẹo nhỏ:

Mẹo đơn giản giúp ghi nhớ kích thước chuẩn của giấy A3 và A4Mẹo đơn giản giúp ghi nhớ kích thước chuẩn của giấy A3 và A4

  • Nguyên tắc “chia đôi”: Đây là nguyên tắc cốt lõi của ISO 216. Khổ A3 có diện tích gấp đôi A4. Nếu bạn gập tờ A3 theo chiều dọc (tức là theo chiều dài 420mm, chia đôi thành 210mm), bạn sẽ được hai tờ A4 (210x297mm). Ngược lại, đặt hai tờ A4 sát nhau theo chiều dài 297mm sẽ tạo thành một khổ A3.
  • Kết nối các con số: Kích thước A4 là 210 x 297 mm. Kích thước A3 là 297 x 420 mm. Bạn có thể thấy chiều dài của A4 (297mm) chính là chiều rộng của A3. Chiều dài của A3 (420mm) gần gấp đôi chiều rộng của A4 (210mm). Ghi nhớ cặp số 210 và 297 của A4, sau đó “đổi chỗ” và “gấp đôi tương đối” để có A3 (297 và gần 2×210=420).

Nắm vững khổ a3 kích thước chuẩn và cách nó liên hệ với các khổ giấy khác sẽ giúp bạn tự tin hơn khi làm việc với các tài liệu in ấn và thiết kế, đảm bảo kết quả luôn chính xác và chuyên nghiệp.

Nguồn tham khảo: Tiêu chuẩn ISO 216

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *