Contents
- Tiêu Chuẩn Kích Thước Các Khổ Giấy Phổ Biến: ISO 216
- Chi Tiết Kích Thước và Ứng Dụng Của Từng Khổ Giấy
- Kích thước khổ giấy A0
- Kích thước khổ giấy A1
- Kích thước khổ giấy A2
- Kích thước khổ giấy A3
- Kích thước khổ giấy A4 pixel, cm, mm
- Kích thước khổ giấy A5
- Kích thước khổ giấy A6
- Kích thước khổ giấy A7
- Tóm Gọn Kích Thước Các Khổ Giấy Series A (mm & cm)
- Tầm Quan Trọng Của Việc Tìm Hiểu Kích Thước Khổ Giấy
Trong học tập, làm việc hay các lĩnh vực liên quan đến in ấn, thiết kế, chắc hẳn chúng ta đã quen thuộc với các loại giấy có kích thước khác nhau như A4, A3. Tuy nhiên, còn rất nhiều khổ giấy thông dụng khác như A0, A1, A2… mà không phải ai cũng nắm rõ kích thước và ứng dụng của chúng. Việc hiểu rõ Kích Cỡ A0 và các khổ giấy khác theo tiêu chuẩn quốc tế không chỉ giúp chọn loại giấy phù hợp với nhu cầu sử dụng mà còn tránh được những sai sót, lãng phí không đáng có, đặc biệt trong ngành bao bì giấy và in ấn.
Tiêu chuẩn phổ biến nhất hiện nay quy định kích thước các khổ giấy chính là EN ISO 216. Được công bố lần đầu tại Đức vào năm 1922, tiêu chuẩn này hiện đã được áp dụng rộng rãi trên toàn cầu, định hình nên các series giấy A, B, C với quy tắc tỷ lệ nhất định. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về kích thước và ứng dụng của series A, đặc biệt là kích cỡ a0 và các khổ giấy liên quan A1, A2, A3, A4, A5, A6, A7.
Tiêu Chuẩn Kích Thước Các Khổ Giấy Phổ Biến: ISO 216
Hệ thống khổ giấy ISO 216 dựa trên tỷ lệ khung hình là $sqrt{2}$. Điều này có nghĩa là khi một khổ giấy được cắt đôi theo cạnh dài, hai mảnh giấy mới thu được sẽ có tỷ lệ khung hình tương tự khổ gốc. Khổ A0 được định nghĩa là có diện tích 1 mét vuông và tỷ lệ khung hình $sqrt{2}$. Các khổ A tiếp theo (A1, A2, A3,…) được tạo ra bằng cách cắt đôi khổ trước theo cạnh dài.
Điều này tạo nên một hệ thống liên kết logic giữa các kích thước. Ví dụ, khổ A1 có diện tích bằng một nửa khổ A0, khổ A2 bằng một nửa khổ A1 (tức 1/4 khổ A0), và cứ thế tiếp diễn đến các khổ nhỏ hơn như A4, A5, A6, A7.
Dưới đây là bảng tổng hợp kích thước các khổ giấy Series A từ A0 đến A7 theo tiêu chuẩn ISO 216, được tính bằng milimet (mm) và inch:
STT | Khổ Giấy | Kích Thước (mm) | Kích Thước (inch) |
---|---|---|---|
1 | A0 | 841 × 1189 | 33,1 × 46,8 |
2 | A1 | 594 × 841 | 23,4 × 33,1 |
3 | A2 | 420 × 594 | 16,5 × 23,4 |
4 | A3 | 297 × 420 | 11,69 × 16,54 |
5 | A4 | 210 × 297 | 8,27 × 11,69 |
6 | A5 | 148 × 210 | 5,83 × 8,27 |
7 | A6 | 105 × 148 | 4,1 × 5,8 |
8 | A7 | 74 × 105 | 2,9 × 4,1 |
Bảng kích thước các khổ giấy A0 đến A7 theo chuẩn ISO 216
Để dễ hình dung hơn về [kích thước các khổ giấy] và mối liên hệ giữa chúng, ta có thể thấy khổ A1 bằng cách cắt đôi khổ A0, A2 bằng cách cắt đôi A1, và cứ tiếp tục như vậy. Quy luật này giúp việc chuyển đổi giữa các khổ giấy trở nên đơn giản và nhất quán.
Chi Tiết Kích Thước và Ứng Dụng Của Từng Khổ Giấy
Mỗi [kích cỡ a0] và các khổ giấy khác trong series A đều có những ứng dụng đặc thù dựa vào kích thước của chúng.
Kích thước khổ giấy A0
Khổ giấy A0 là khổ lớn nhất trong series A theo tiêu chuẩn ISO 216, với kích thước là 841 x 1189 mm, tương đương 84,1 x 118,9 cm. Kích thước này xấp xỉ 1 mét vuông (chính xác là 0.999949 m²). Trong môi trường kỹ thuật số, kích thước A0 ở độ phân giải 300 PPI (pixels per inch) là 9933 x 14043 pixels, phù hợp cho in ấn chất lượng cao.
Ứng dụng: Nhờ diện tích rộng lớn, khổ A0 thường được sử dụng cho các mục đích cần không gian trình bày lớn như bản vẽ kỹ thuật (xây dựng, kiến trúc, cơ khí), poster quảng cáo khổ lớn, bản đồ, tranh vẽ nghệ thuật, hoặc làm báo tường, thiệp khổ lớn.
Kích thước khổ giấy A1
Khổ A1 có kích thước 594 x 841 mm. Khổ này bằng chính xác một nửa diện tích của khổ A0 khi cắt theo chiều dài.
Ứng dụng: Phổ biến để làm poster, ấn phẩm quảng cáo kích thước vừa, bản vẽ kỹ thuật thu nhỏ từ A0, hoặc trong hội họa chuyên nghiệp.
Kích thước khổ giấy A2
Kích thước của khổ A2 là 420 x 594 mm, bằng một nửa khổ A1.
Ứng dụng: Thường dùng trong lĩnh vực thiết kế, hội họa (giấy vẽ), tạo các mẫu túi giấy, hoặc làm biểu đồ, sơ đồ. Nếu bạn cần biết [giấy a2 bao nhiêu cm], nó tương ứng với 42 x 59,4 cm.
Kích thước khổ giấy A3
[Khổ giấy a3] có kích thước 297 x 420 mm. Nó lớn gấp đôi khổ A4 và bằng một nửa khổ A2.Ứng dụng: Được sử dụng rộng rãi trong in ấn các ấn phẩm quảng cáo, tờ rơi, biểu mẫu, catalogue gấp đôi (A4 gấp), brochure, hoặc làm bản vẽ kỹ thuật nhỏ hơn.
Kích thước khổ giấy A4 pixel, cm, mm
A4 là khổ giấy thông dụng và phổ biến nhất trong đời sống hàng ngày, đặc biệt là trong môi trường văn phòng, trường học. Kích thước chuẩn của giấy A4 là 210 x 297 mm, tương đương 21 x 29,7 cm và 8,27 x 11,69 inches.
Trong thiết kế và in ấn, đơn vị pixel thường được sử dụng để xác định chất lượng hình ảnh. Dưới đây là bảng [kích thước khổ a4] theo pixel ở các độ phân giải (PPI – Pixels Per Inch) khác nhau:
Kích thước A4 pixel | Chiều Rộng | Chiều Cao |
---|---|---|
A4 – 72 PPI | 595px | 842px |
A4 – 200 PPI | 1654px | 2339px |
A4 – 300 PPI | 2480px | 3508px |
A4 – 400 PPI | 3307px | 4677px |
A4 – 600 PPI | 4961px | 7016px |
A4 – 1200 PPI | 9921px | 14031px |
Bảng kích thước khổ giấy A4 theo đơn vị pixel (PPI)
Ứng dụng: Sử dụng rộng rãi trong việc in ấn tài liệu, văn bản, sách vở, giấy vẽ, tờ rơi quảng cáo, và nhiều mục đích khác trong văn phòng và đời sống.
Kích thước khổ giấy A5
Khổ A5 có kích thước 148 x 210 mm, bằng một nửa khổ A4.
Ứng dụng: Thích hợp cho in tờ rơi nhỏ, sách bỏ túi, sổ tay, thiệp, hoặc làm giấy ghi chú (note). Khi nội dung không quá nhiều, A5 là lựa chọn tối ưu để tiết kiệm giấy.
Kích thước khổ giấy A6
Kích thước khổ A6 khá nhỏ gọn với 105 x 148 mm, bằng một nửa khổ A5.
Ứng dụng: Thường dùng để in sổ tay nhỏ, giấy ghi chú (block note), flashcard, nhãn vở hoặc các loại thiệp mời mini.
Kích thước khổ giấy A7
Khổ A7 là một trong những khổ giấy nhỏ nhất trong series A với kích thước chỉ 74 x 105 mm, bằng một nửa khổ A6.
Ứng dụng: Do kích thước rất nhỏ, A7 thường được dùng để in các loại nhãn mác nhỏ, giấy ghi chú (sticker note), hoặc làm thẻ đeo, vé nhỏ.
Bảng tổng hợp kích thước đầy đủ các khổ giấy series A, B, C
Tóm Gọn Kích Thước Các Khổ Giấy Series A (mm & cm)
Để tiện tra cứu nhanh, dưới đây là tổng hợp kích thước các khổ giấy từ A0 đến A7 bằng đơn vị milimet và centimet:
- Kích cỡ A0: 841 x 1189 mm (84,1 x 118,9 cm)
- Kích thước khổ A1: 594 x 841 mm (59,4 x 84,1 cm)
- Kích thước khổ A2: 420 x 594 mm (42 x 59,4 cm)
- Kích thước khổ A3: 297 x 420 mm (29,7 x 42 cm)
- Kích thước khổ A4: 210 x 297 mm (21 x 29,7 cm)
- Kích thước khổ A5: 148 x 210 mm (14,8 x 21 cm)
- Kích thước khổ A6: 105 x 148 mm (10,5 x 14,8 cm)
- Kích thước khổ A7: 74 x 105 mm (7,4 x 10,5 cm)
Kích thước size giấy theo từng kích cỡ
Tầm Quan Trọng Của Việc Tìm Hiểu Kích Thước Khổ Giấy
Trong hầu hết các công việc hàng ngày, chúng ta đều cần sử dụng giấy với nhiều kích cỡ khác nhau. Việc nắm rõ [kích thước các khổ giấy], từ kích cỡ a0 đến A7, A4, A5, giúp bạn:
- Lựa chọn đúng loại giấy: Chọn khổ giấy phù hợp nhất với mục đích sử dụng, ví dụ dùng A4 cho văn bản thông thường, A3 cho bản vẽ kỹ thuật hoặc tờ gấp, A0 cho poster khổ lớn.
- Tiết kiệm chi phí và vật liệu: Tránh lãng phí giấy do chọn sai kích thước, giúp tối ưu hóa chi phí in ấn và sản xuất.
- Nâng cao tính thẩm mỹ và chuyên nghiệp: Trình bày nội dung trên khổ giấy có kích thước phù hợp giúp tăng tính thẩm mỹ, dễ đọc và thể hiện sự chuyên nghiệp.
- Thuận lợi trong in ấn và thiết kế: Đối với người làm trong ngành in ấn, thiết kế bao bì, việc nắm vững các kích thước chuẩn là kiến thức nền tảng để tư vấn khách hàng, thiết kế và sản xuất chính xác.
Hiểu rõ về các loại kích thước giấy chuẩn quốc tế là kiến thức cơ bản nhưng cực kỳ hữu ích, giúp công việc hàng ngày và các dự án in ấn, thiết kế của bạn trở nên hiệu quả và chuyên nghiệp hơn.