Mỗi dịp cuối năm, cái tên Pantone lại “gây bão” trong giới sáng tạo với công bố “Màu sắc của năm”. Điều này khiến nhiều người lầm tưởng Pantone chỉ là một tổ chức dự báo xu hướng màu sắc đơn thuần. Tuy nhiên, đằng sau sự kiện được mong chờ này, Pantone là cả một hệ thống chuẩn hóa màu sắc có ảnh hưởng sâu rộng đến nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là in ấn và thiết kế.
Vậy chính xác thì Pantone Là Gì? Màu Pantone là gì và tại sao nó lại có vai trò quan trọng, khác biệt so với các hệ màu phổ biến như RGB và CMYK? Hãy cùng tìm hiểu để thấy rõ hơn về “ngôn ngữ” màu sắc tiêu chuẩn này.
Pantone là gì?
Để hiểu rõ Pantone là gì, chúng ta cần nhìn lại lịch sử của nó. Bắt đầu từ những năm 1950 tại New York dưới tên gọi M&J Levine Advertising – một công ty in ấn thương mại. Bước ngoặt đến khi Lawrence Herbert, một nhân viên của công ty, mua lại và đổi tên thành Pantone vào năm 1962. Herbert nhận thấy sự cần thiết của một hệ thống chuẩn hóa màu sắc để giải quyết vấn đề về tính nhất quán màu sắc trong in ấn.
Sản phẩm đầu tiên và làm nên tên tuổi của Pantone chính là Pantone Guides (hay còn gọi là quạt màu Pantone). Đây là những tập giấy nhỏ gọn, trên đó in hàng nghìn ô màu mẫu khác nhau, mỗi màu được gán một mã số và ký hiệu đặc trưng. Chúng cho phép các nhà thiết kế, nhà in và nhà sản xuất có thể tham chiếu và lựa chọn màu một cách chính xác.
Tuy nhiên, khi nói về Pantone là gì, khái niệm quan trọng nhất cần nhắc tới là Pantone Matching System (PMS) – Hệ thống Khớp màu Pantone. Đây là một không gian màu có bản quyền, được công nhận và sử dụng rộng rãi trên toàn cầu trong nhiều ngành như in ấn, dệt may, sản xuất nhựa, sơn, và thiết kế đồ họa.
Mục đích cốt lõi của PMS là cung cấp một phương pháp đáng tin cậy để lựa chọn, quy định và tái tạo màu sắc bất kể địa điểm hay vật liệu sản xuất. Hệ thống này giúp loại bỏ sự phỏng đoán và những sai lệch thường gặp khi màu sắc được diễn giải trên các thiết bị khác nhau (màn hình, máy in) hoặc bởi những người khác nhau.
Năm 2007, Pantone được mua lại bởi X-Rite, một công ty chuyên cung cấp các giải pháp quản lý màu sắc. Dưới trướng X-Rite, Pantone tiếp tục mở rộng ảnh hưởng và cung cấp các sản phẩm, dịch vụ chuyên biệt cho từng ngành:
- Graphic: Dành cho in ấn, thiết kế đồ họa, bao bì.
- Fashion and Home: Dành cho dệt may, da, thời trang, nội thất.
- Industry: Dành cho nhựa, kim loại và các vật liệu khác.
Ngoài ra, Pantone còn thành lập PANTONE COLOR INSTITUTE® (Viện màu sắc Pantone). Đây là trung tâm nghiên cứu và dự báo xu hướng màu sắc hàng đầu thế giới. Viện màu sắc Pantone không chỉ nổi tiếng với dự án “Màu sắc của năm” mà còn đưa ra các báo cáo màu cho ngành thời trang (PANTONE Fashion Color Report), nội thất (PANTONE VIEW home + interiors), định hình các bảng màu tiêu chuẩn cho giới chuyên nghiệp.
Màu Pantone là gì?
Sau khi đã nắm được Pantone là một hệ thống và một tổ chức, câu hỏi tiếp theo là Màu Pantone là gì? Đơn giản, màu Pantone là những màu sắc cụ thể đã được Pantone nghiên cứu, chuẩn hóa, gán mã số riêng biệt và đưa vào hệ thống PMS. Chúng là “ngôn ngữ” mà các chuyên gia sử dụng để giao tiếp về màu sắc một cách chính xác.
Hệ thống chuẩn màu The PANTONE® được ví như cuốn từ điển màu sắc. Mỗi màu được định danh bằng một mã số duy nhất, đảm bảo tính nhất quán dù là màu xanh dương, màu đỏ rực hay một tông [màu cam đào] đặc trưng. Mục đích chính là giúp người dùng ở bất cứ đâu, làm việc trong bất kỳ ngành nghề nào, khi nhắc đến một mã màu Pantone cụ thể đều hiểu đó là cùng một sắc thái màu duy nhất.
Quá trình tạo ra một màu Pantone rất phức tạp, đòi hỏi nghiên cứu và công thức pha chế chính xác để đảm bảo màu sắc luôn được tái tạo đúng chuẩn. Điều này lý giải tại sao màu Pantone lại được tin cậy đến vậy trong các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao như nhận diện thương hiệu.
Tên gọi của mỗi màu Pantone thường bao gồm ba phần chính:
- PANTONE: Luôn đứng đầu và viết hoa, thể hiện bản quyền và sự độc quyền của hệ thống.
- Dãy số: Biểu thị sắc độ hoặc nhóm màu, giúp định vị màu trong hệ thống. Độ dài dãy số có thể khác nhau tùy theo dòng sản phẩm (ví dụ: 3 chữ số cho dòng Graphics, 6 chữ số cho dòng Fashion, Home + Interiors).
- Chữ cái (Suffix): Thể hiện hiệu ứng màu trên các loại vật liệu khác nhau. Các ký hiệu phổ biến bao gồm:
- C (Coated): Giấy có lớp tráng phủ (bóng hoặc mờ), mực sẽ nằm trên bề mặt.
- U (Uncoated): Giấy không tráng, mực sẽ thấm hút.
- M (Matte): Bề mặt mờ.
- Q (Opaque): Vật liệu nhựa đục.
- T (Transparent): Vật liệu nhựa trong.
- TPX (Textile Paper): Màu trên giấy cho ngành dệt may.
- TCX (Textile Cotton): Màu trên vải cotton cho ngành dệt may.
Ví dụ: PANTONE 18-3838 TCX (Very Peri – Màu của năm 2022) là một màu trong hệ thống dệt may (TCX) với mã số 18-3838. PANTONE 18-1750 Viva Magenta C (Màu của năm 2023) là màu trong hệ thống Graphic (C) với mã 18-1750.
Màu Pantone được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí để phù hợp với từng ứng dụng cụ thể:
- Theo vật liệu tạo mẫu: Pantone TPX (giấy, in ấn), Pantone TCX (vải cotton).
- Theo mục đích sử dụng: Pantone CMYK/Color Bridge (chuyển đổi giữa Pantone và CMYK cho thiết kế đồ họa), Pantone Formula Guide (công thức pha mực cho nhà in).
- Theo đặc tính vật liệu thiết kế: Pantone Metallics (kim loại), Pantone Neon & Pastel (màu dạ quang & màu phấn).
So sánh RGB, CMYK và Pantone
Sau khi đã biết Pantone là gì và Màu Pantone là gì, điều quan trọng là hiểu sự khác biệt giữa Pantone và hai hệ màu phổ biến khác: RGB và CMYK. Sự khác biệt này quyết định việc lựa chọn hệ màu nào cho mục đích thiết kế và sản xuất.
-
RGB (Red, Green, Blue): Là hệ màu cộng, được tạo ra từ sự kết hợp của ánh sáng đỏ, xanh lá và xanh dương. Được sử dụng chủ yếu trên các thiết bị phát quang như màn hình máy tính, TV, điện thoại, máy ảnh kỹ thuật số. Pha trộn các màu này với cường độ tối đa sẽ tạo ra màu trắng. Hệ màu RGB có dải màu (gamut) rộng nhất trong ba hệ màu này khi hiển thị trên màn hình.
-
CMYK (Cyan, Magenta, Yellow, Key/Black): Là hệ màu trừ, được sử dụng trong in ấn. Màu sắc được tạo ra bằng cách pha trộn các loại mực màu lục lam (Cyan), cánh sen (Magenta), vàng (Yellow) và đen (Black). Khi các màu này được pha trộn hoàn toàn, chúng sẽ tạo ra màu đen (lý thuyết). Trên thực tế, màu đen thường được bổ sung bằng mực K (Key/Black) để đạt được độ sâu và độ nét mong muốn. Màu CMYK phụ thuộc vào ánh sáng phản chiếu từ vật liệu in.
Sự khác biệt chính giữa RGB, CMYK và Pantone:
-
Nguyên lý tạo màu và ứng dụng:
- RGB: Ánh sáng, hiển thị trên màn hình.
- CMYK: Mực in, in ấn trên giấy và các vật liệu khác (thường là in offset 4 màu).
- Pantone: Hệ thống chuẩn hóa màu sắc sử dụng mực pha sẵn (spot color) hoặc công thức chính xác để đảm bảo màu sắc nhất quán trên nhiều loại vật liệu, không chỉ giới hạn ở in ấn.
- Trong in ấn, Pantone thường được sử dụng như màu thứ 5, 6… (in pha màu/in spot color) bên cạnh 4 màu CMYK để tái tạo chính xác những màu nằm ngoài khả năng của CMYK (ví dụ: màu kim loại, màu neon, màu rất rực rỡ, hoặc màu thương hiệu cụ thể).
-
Độ chính xác và nhất quán:
- RGB: Màu sắc hiển thị trên màn hình có thể khác nhau tùy vào cài đặt màn hình, card đồ họa và ánh sáng môi trường.
- CMYK: Màu sắc in ra từ CMYK có thể thay đổi tùy thuộc vào máy in, loại mực, loại giấy và điều kiện in.
- Pantone: Được pha chế theo công thức chuẩn xác, đảm bảo màu sắc luôn đồng nhất trên các bản in khác nhau, các xưởng in khác nhau và các vật liệu khác nhau. Đây là điểm mạnh vượt trội của Pantone, đặc biệt quan trọng với màu sắc nhận diện thương hiệu.
-
Dải màu (Gamut):
- RGB: Có dải màu hiển thị rộng nhất trên thiết bị điện tử.
- CMYK: Có dải màu in hẹp hơn RGB. Một số màu RGB rực rỡ hoặc màu đặc biệt (kim loại, neon) không thể tái tạo chính xác bằng CMYK.
- Pantone: Chứa một dải màu rất rộng, bao gồm nhiều màu không thể đạt được bằng CMYK, như màu ánh kim, màu dạ quang, hoặc những sắc thái rất cụ thể.
-
Khả năng tương thích:
- RGB và CMYK là hai không gian màu khác nhau; chuyển đổi giữa chúng thường dẫn đến thay đổi màu sắc.
- Pantone là một hệ thống tham chiếu. Các màu Pantone có thể được chuyển đổi hoặc mô phỏng sang CMYK hoặc RGB (thường gọi là Pantone Bridge), nhưng kết quả chỉ là xấp xỉ, không thể chính xác hoàn toàn như khi in bằng mực Pantone pha sẵn.
-
Chi phí in ấn:
- In ấn CMYK (in 4 màu) là phương pháp phổ biến và thường kinh tế nhất cho các bản in có nhiều hình ảnh màu.
- In ấn bằng mực Pantone (in spot color) thường tốn kém hơn vì mỗi màu Pantone cần một đơn vị mực riêng trên máy in. Tuy nhiên, đối với các màu thương hiệu quan trọng chỉ xuất hiện ở một vài chỗ, việc in spot color Pantone có thể hiệu quả hơn in 4 màu CMYK để đảm bảo độ chính xác.
Đặc biệt trong ngành in ấn và sản xuất bao bì, việc sử dụng màu Pantone, chẳng hạn một tông [màu cam đào] cho logo thương hiệu, là yếu tố then chốt để đảm bảo nhận diện nhất quán trên mọi ấn phẩm.
Tóm lại
Qua những thông tin trên, chúng ta đã hiểu rõ hơn Pantone là gì, Màu Pantone là gì và sự khác biệt cốt lõi giữa hệ màu này với RGB và CMYK. Pantone không chỉ là “nhà tiên tri” màu sắc hàng năm, mà còn là một hệ thống chuẩn mực quốc tế, đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo sự nhất quán màu sắc từ ý tưởng thiết kế đến sản phẩm cuối cùng.
Với hơn 50 năm phát triển, Hệ thống Khớp màu Pantone (PMS) đã trở thành “ngôn ngữ màu” chung cho các nhà thiết kế, nhà sản xuất, nhà in và khách hàng trên toàn thế giới. Hiểu và áp dụng đúng các hệ màu này là kỹ năng quan trọng đối với bất kỳ ai làm việc trong lĩnh vực sáng tạo, in ấn hay sản xuất, giúp sản phẩm đạt được màu sắc chính xác và chuyên nghiệp nhất.